Endurance Technologies Cổ phiếu

Endurance Technologies Lợi nhuận 2024

Endurance Technologies Lợi nhuận

6,80 tỷ INR

Ticker

ENDURANCE.NS

ISIN

INE913H01037

Vào năm 2024, lợi nhuận của Endurance Technologies 6,80 tỷ INR, tăng 41,89% so với mức lợi nhuận 4,80 tỷ INR của năm trước.

Lịch sử Endurance Technologies Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined INR)
2028e18,29
2027e12,28
2026e11,47
2025e9,17
20246,80
20234,80
20224,61
20215,20
20205,66
20194,95
20183,91
20173,30
20162,99
20152,52
20142,09
20131,69
20121,82
2010-0,12
2009-0,74
2008-0,34
20070,37
20060,45

Endurance Technologies Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Endurance Technologies, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Endurance Technologies kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Endurance Technologies, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Endurance Technologies. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Endurance Technologies. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Endurance Technologies, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Endurance Technologies.

Endurance Technologies Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyEndurance Technologies Doanh thuEndurance Technologies EBITEndurance Technologies Lợi nhuận
2028e207,70 tỷ undefined22,78 tỷ undefined18,29 tỷ undefined
2027e152,36 tỷ undefined17,22 tỷ undefined12,28 tỷ undefined
2026e139,91 tỷ undefined14,96 tỷ undefined11,47 tỷ undefined
2025e120,87 tỷ undefined12,05 tỷ undefined9,17 tỷ undefined
2024102,41 tỷ undefined8,60 tỷ undefined6,80 tỷ undefined
202388,04 tỷ undefined6,16 tỷ undefined4,80 tỷ undefined
202275,49 tỷ undefined5,85 tỷ undefined4,61 tỷ undefined
202165,47 tỷ undefined6,42 tỷ undefined5,20 tỷ undefined
202069,18 tỷ undefined7,18 tỷ undefined5,66 tỷ undefined
201975,11 tỷ undefined7,55 tỷ undefined4,95 tỷ undefined
201864,79 tỷ undefined6,08 tỷ undefined3,91 tỷ undefined
201759,91 tỷ undefined4,70 tỷ undefined3,30 tỷ undefined
201656,18 tỷ undefined4,37 tỷ undefined2,99 tỷ undefined
201549,17 tỷ undefined3,84 tỷ undefined2,52 tỷ undefined
201442,12 tỷ undefined3,44 tỷ undefined2,09 tỷ undefined
201338,23 tỷ undefined3,20 tỷ undefined1,69 tỷ undefined
201238,32 tỷ undefined3,29 tỷ undefined1,82 tỷ undefined
201024,09 tỷ undefined1,21 tỷ undefined-122,00 tr.đ. undefined
200923,46 tỷ undefined-188,00 tr.đ. undefined-744,00 tr.đ. undefined
200823,16 tỷ undefined369,00 tr.đ. undefined-337,00 tr.đ. undefined
200713,70 tỷ undefined1,09 tỷ undefined367,00 tr.đ. undefined
20065,25 tỷ undefined677,00 tr.đ. undefined448,00 tr.đ. undefined

Endurance Technologies Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Endurance Technologies chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Endurance Technologies. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Endurance Technologies còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Endurance Technologies. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Endurance Technologies giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Endurance Technologies trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Endurance Technologies. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Endurance Technologies. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Endurance Technologies. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Endurance Technologies. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Endurance Technologies Lịch sử biên lãi

Endurance Technologies Biên lãi gộpEndurance Technologies Biên lợi nhuậnEndurance Technologies Biên lợi nhuận EBITEndurance Technologies Biên lợi nhuận
2028e33,69 %10,97 %8,81 %
2027e33,69 %11,30 %8,06 %
2026e33,69 %10,70 %8,20 %
2025e33,69 %9,97 %7,59 %
202433,69 %8,39 %6,64 %
202331,88 %7,00 %5,45 %
202233,71 %7,75 %6,10 %
202138,09 %9,81 %7,94 %
202038,75 %10,38 %8,17 %
201935,08 %10,05 %6,59 %
201834,56 %9,39 %6,03 %
201732,71 %7,84 %5,51 %
201631,14 %7,77 %5,33 %
201539,57 %7,80 %5,13 %
201437,36 %8,17 %4,96 %
201337,22 %8,37 %4,42 %
201238,34 %8,59 %4,75 %
201044,87 %5,01 %-0,51 %
200943,45 %-0,80 %-3,17 %
200841,41 %1,59 %-1,46 %
200739,50 %7,98 %2,68 %
200639,12 %12,91 %8,54 %

Endurance Technologies Aktienanalyse

Endurance Technologies làm gì?

Endurance Technologies Ltd is a global provider of auto parts and systems for the automotive, motorcycle, and power sports sectors. The company is a significant partner for many renowned automotive manufacturers, including Audi, BMW, Ford, Jaguar, Land Rover, Porsche, Toyota, and Volvo. Endurance Technologies is headquartered in Aurangabad, Maharashtra, India, and has six major production facilities in India and four more in Europe. The history of Endurance Technologies began in 1985 when the company was established as a manufacturer of aluminum casting parts. Today, the company has become a leading supplier of components for chassis, drivetrain, brakes, steering, engine, and suspension. The company was listed on the Indian stock exchanges NSE and BSE in 2016 and has experienced strong growth since then. Endurance Technologies' business model is based on a wide range of products, including aluminum casting parts, steel pipes, plastic components, brake systems, wheels and hubs, transmissions and drivetrains, shock absorbers, steering systems, and engine parts. The company is not only a manufacturer of components but also a developer of solutions for automotive manufacturers. Endurance Technologies works closely with its customers to constantly develop new and innovative products that meet the needs of end-users. Endurance Technologies has five main business segments, including aluminum die-casting parts, fork tubes, foam parts, brake systems, and transmissions. The aluminum die-casting segment is the main activity of Endurance Technologies and accounts for approximately 63% of the company's revenue. Fork tubes and foam parts are mainly produced for the motorcycle sector and have a market share of 22%. The brake system segment, which produces disc brakes and drum brakes, generates about 7% of revenue, while the transmission segment, which produces manual and automatic transmissions, accounts for approximately 8% of revenue. Endurance Technologies' product range also includes a variety of electronic components, including electronic radiator fans, electronic fuel injectors, and electronic steering systems. The company has also introduced a new product line of electric drivetrains for two and three-wheel vehicles, aiming to tap into the growing market for electric vehicles in India. Endurance Technologies has a strong presence in the Indian market, which is one of the fastest-growing markets for the sale of motorcycles and power sports vehicles. The company also has a presence in Europe and Asia and plans to further expand in these markets. The company has shown a strong track record of growth in recent years and has a strong financial position. Endurance Technologies has a strong leadership team that focuses on innovation and customer satisfaction. The company also emphasizes sustainable practices and aims to be an environmentally friendly company. Endurance Technologies ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Endurance Technologies

Lợi nhuận của Endurance Technologies đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Endurance Technologies. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Endurance Technologies trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Endurance Technologies rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Endurance Technologies tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Endurance Technologies

Endurance Technologies đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Endurance Technologies đã kiếm được 6,80 tỷ INR trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 41,89% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Endurance Technologies công bố lợi nhuận như thế nào?

Endurance Technologies công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Endurance Technologies lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Endurance Technologies là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Endurance Technologies?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Endurance Technologies bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Endurance Technologies trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Endurance Technologies đã trả cổ tức là 8,50 INR . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,35 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Endurance Technologies sẽ trả cổ tức là 9,32 INR.

Lợi suất cổ tức của Endurance Technologies là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Endurance Technologies hiện nay là 0,35 %.

Endurance Technologies trả cổ tức khi nào?

Endurance Technologies trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 9, Tháng 9, Tháng 9, Tháng 9.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Endurance Technologies là như thế nào?

Endurance Technologies đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 12 năm qua.

Mức cổ tức của Endurance Technologies là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 9,32 INR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0,38 %.

Endurance Technologies nằm trong ngành nào?

Endurance Technologies được phân loại vào ngành 'Tiêu dùng chu kỳ'.

Wann musste ich die Aktien von Endurance Technologies kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Endurance Technologies vào ngày 21/9/2024 với số tiền 8,5 INR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 9/8/2024.

Endurance Technologies đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 21/9/2024.

Cổ tức của Endurance Technologies trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Endurance Technologies đã phân phối 7 INR dưới hình thức cổ tức.

Endurance Technologies chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Endurance Technologies được phân phối bằng INR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Endurance Technologies

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Endurance Technologies Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Endurance Technologies Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: